🔍 Search: SỰ TIẾP ĐẤT
🌟 SỰ TIẾP ĐẤT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
착지
(着地)
Danh từ
-
1
공중에서 땅으로 내림. 또는 그런 곳.
1 SỰ TIẾP ĐẤT, ĐIỂM TIẾP ĐẤT: Việc hạ từ không trung xuống đất. Hoặc nơi như thế. -
2
기계 체조 등의 운동에서, 공중에서 동작을 마치고 땅바닥에 내려섬. 또는 그런 동작.
2 SỰ TIẾP ĐẤT, ĐỘNG TÁC TIẾP ĐẤT: Việc kết thúc động tác trên không trung rồi đứng xuống mặt đất, trong các môn thể thao như thể dục dụng cụ... Hoặc động tác như vậy.
-
1
공중에서 땅으로 내림. 또는 그런 곳.